Có 2 kết quả:
水質污染 shuǐ zhì wū rǎn ㄕㄨㄟˇ ㄓˋ ㄨ ㄖㄢˇ • 水质污染 shuǐ zhì wū rǎn ㄕㄨㄟˇ ㄓˋ ㄨ ㄖㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
water pollution
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
water pollution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0